|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dà y công
| [dà y công] | | | Take great pains; at pains | | | Dà y công luyện táºp | | To take great pains with one's training. |
Take great pains Dà y công luyện táºp To take great pains with one's training
|
|
|
|